Từ vựng

50 từ vựng về màu sắc tiếng Thụy Điển

1. akvamarin: ngọc xanh biển, màu xanh ngọc lục
2. askblond: (tóc) vàng tro
3. askgrå: màu nhợt nhạt, tái mét
4. beige: màu be
5. blekblond: (tóc) vàng nhạt
6. blodröd: đỏ thắm
7. blond: vàng hoe
8. blå: màu xanh dương
9. blåblek: màu xanh nhạt
10. blåvit: trắng xanh
11. brandgul: màu da cam
12. brun: màu nâu
13. bärnstensgul: màu hổ phách
14. citrongul: màu vàng chanh
15. cyan: màu lục lam
16. grå: màu xám
17. gräddvit: màu trắng kem
18. grön: màu xanh lá
19. gul: màu vàng
20. gyllene: màu vàng (làm bằng vàng, mạ vàng)
21. havsblå: màu xanh (nước) biển
22. indigo: màu chàm
23. isblå: màu xanh băng
24 jeansblå: màu xanh jeans
25. jordgubbsblond: (tóc) vàng dâu
26. kaffebrun: màu nâu cà phê
27. kaffefärgad: màu cà phê
28 kaki: màu kaki
29. karmosinröd: màu đỏ thẫm, đỏ đậm
30. lila: màu tím
31. ljusblå: màu xanh nhạt
32. ljusgrå: màu tro
33. marinblå: màu xanh hải quân
34. mint: màu mint (bạc hà)
35. mintgrön: màu xanh mint (xanh bạc hà)
36. mörkblå: màu xanh đen
37. mörkgrå: màu xám đậm
38. mörklila: màu đỏ tía
39. mörkrosa: màu hồng đậm
40. orange: màu cam
41. platinablond: (tóc) vàng bạch kim
42. purpur: đỏ tía
43. rosa: màu hồng
44 röd: màu đỏ
45. snövit: màu bạch tuyết, trắng như tuyết
46. svart: màu đen
47. turkos: màu ngọc lam
48. vinröd: màu rượu vang đỏ
49. violett: màu tím violet
50. vit: màu trắng

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *